- Hóa chất, các chất hóa học trên thị trường là các sản phẩm được bán,có thể đóng chai sử dụng trong các phòng thí nghiệm, hoặc đựng trong bao bì lớn hơn trong phân phối sản xuất.
- Tiêu chí quan trọng nhất khi bạn chọn mua chất hóa học là độ tinh khiết. Các sản phẩm của chúng tôi đều được đảm bảo yêu cầu tinh khiết nguồn gốc xuất sứ rõ ràng.
- Các chất hóa học đóng chai được chúng tôi nhập khẩu và phân phối có xuất xứ như tại Việt Nam, Đức, Trung Quốc.
- Các chất hóa học ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, môi trường, nông nghiệp, y tế, nghiên cứu, thí nghiệm, sản xuất.
- Trong danh mục các sản phẩm hóa chất của chúng tôi, tạm thời chia ra thành các mục để các bạn dễ tìm kiếm sản phẩm cần thiết như axit, bazo, muối, chất hữu cơ, chất có vòng benzen, chất chỉ thị màu và nhũ mẫu…
- Trong danh mục hóa chất có hàng trăm sản phẩm xuất sứ từ nhiều hãng thỏa mãn yêu cầu của các bạn trong hoạt động thí nghiệm của bạn..
- Để được phục vụ tốt nhất bạn vui lòng liên hệ với chúng tôi. vietbiolab.com SĐT/ZALO : 0969178792 với đội ngũ am hiểu về các chất hóa học cũng như các hoạt động thí nghiêm sẽ tư vấn cho các bạn những sản phẩm phù hợp nhất.
- Nhiều các chất hóa học có tính độc hại hoặc phá hủy mạnh. Khách hàng cần chú ý an toàn khi sử dụng, lưu trữ cũng như vận chuyển.
Tên gọi | CT hóa học/CT phân tử | Thể tích(ml)/Khối lượng(g) | Xuất sứ | Giá thành |
Acid pechloric (perchloric acid) 72% (1.00519.1001 | HClO4 | 1000ml | Merck- Đức | Liên hệ |
Acid nitric 69% (1.01799.1000) | HNO3 | 1000ml | Merck- Đức | Liên hệ |
Acid benzoic | C7H6O2 | 250g | Xilong- Trung Quốc | Liên hệ |
AXIT AXETIC | CH3COOH | 500ml | Đức Giang- Việt Nam | Liên hệ |
Acid citric (Citric acid) | C₆H₈O₇ | 500g | Xilong- Trung Quốc | Liên hệ |
Axit L-(+)-tartaric | C4H6O6 | 500g | Xilong - Trung Quốc | Liên hệ |
Axít Etylen Diamin Tetra Acetic -ADTA | C10H16N2O8 | 250g | Trung Quốc | Liên hệ |
Formic acid | HCOOH | 500ml | Trung Quốc | Liên hệ |
Axit fuchsin | C20H17N3Na2O9S3 | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
AXIT SUNFURIC 98% | H2SO4 | 1000ml | Đức Giang - Việt Nam | Liên hệ |
AXIT CLOHODRIC 37% (1.00317.1000 | HCL | 1000ml | Merck- Đức | Liên hệ |
AXIT CLOHIDRIC | HCL | 500ml | Đức Giang- Việt Nam | Liên hệ |
Acid lactic | C3H6O3 | 500ml | Xilong- Trung Quốc | Liên hệ |
Acid Photphoric | H3PO4 | 500ml | Xilong- Trung Quốc | Liên hệ |
Acid Pyrogallic | C6H6O3 | 100g | Trung Quốc | Liên hệ |
Chai 250g Salicylic acid | C₇H₆O₃ | 250g | Trung Quốc | Liên hệ |
Succinic-acid | C4H6O4 | 100ml | Trung Quốc | Liên hệ |
DANH SÁCH CÁC BAZO
Tên gọi | CT hóa học/CT phân tử | Thể tích(ml)/Khối lượng(g) | Xuất sứ | Giá thành |
Canxi Hidroxit -Calcium hydroxide | CA(OH)2 | 500g | Xilong - Trung Quốc | Liên hệ |
Đồng cacbonat kiềm | CUCO3.CU(OH)2.H20 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Natrihydroxit | NaOH | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
AMONI HYDROXIT | NH4OH | 500ml | Việt Nam | Liên hệ |
CHÌ AXETAT BAZO | PB(CH3COO)2.PB(OH)2 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
KALI HIDROXIT | KOH | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
DANH SÁCH CÁC MUỐI
Tên gọi | CT hóa học/CT phân tử | Thể tích(ml)/Khối lượng(g) | Xuất sứ | Giá thành |
Lithi Clorua | LiCl.H20 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Kali Brom | KBr | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali hidro Sunfat | KHSO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali Bromat | KBrO3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali cacbonnat | K2CO3 | 500g | Xilong - Trung Quốc | Liên hệ |
Kaliclorat | KCLO3 | 500g | Xilong - Trung Quốc | Liên hệ |
Kali Clorua | KCL | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali Đicromat | K₂Cr₂O₇ | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali hidro phốt phát | KH2PO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
KALI FLORUA | KF .2H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali ferricyanide | K₃Fe(CN)₆ | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali iot | KI | 500g | Liên hệ | |
Kali Nitrat | KNO3 | 500g | Liên hệ | |
Kali oxalate | K2C2O4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali Persulphat | K2S2O8 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali Hidro phốt phát | K2HPO4 · 3H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali sulfat | K2SO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali pemanganat | KMNO4 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Natri hidro photphat | Na2HSO4.12H20 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Natri photphat | Na3PO4.12H2O | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Natri nitrat | NaNO3 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Natri sunfit | Na2SO3 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
ĐỒNG SUNFAT | CuSO4. 5(H2O) | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Sắt(III) Clorua - Ferric Trichloride | FeCl3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Sắt(II) clorua | FeCl2.4H20 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Sắt(II) sunfat | FeSO4.7H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
KẼM Sunfat | ZnSO4.7H2O | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Thủy ngân clorua | HgCl2 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Amoni Clorua | NH4CL | 400g | Việt Nam | Liên hệ |
AMONI NITRAT | NH4NO3 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Niken Sunfat | NiSO4.6H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
CHÌ AXETAT BAZO | PB(CH3COO)2.PB(OH)2 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
THIẾC CLORUA | SNCL2.2H2O | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Thiếc Clorua. 6 Nước Strongtium Chloride Hexahydrate | SrCl2.6H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kẽm Clorua – CHAI 500G | ZNCL2 | 500g | Liên hệ | |
AMONI SUNFAT | (NH4)2SO4 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Aluminum-chloride hexahydrate. | ALCL3.6H20 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Ammoni carbonat | (NH4)2CO3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Bari cacbonat | BaCO3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Bari sunfat | BaSO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Đá vôi -Calcium carbonate /bột đá | CaCO3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
CANXI CLORUA | CaCl2 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Canxi Nitrat | Ca(NO3)2 .4 H2O | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Canxi Sunfat | CaSO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Cacbon tetraclo | CCL4 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
AMONI AXETAT | CH3COONH4 | 250g | Việt Nam | Liên hệ |
Coban(II) clorua | CoCl2.6H20 | 100g | Trung Quốc | Liên hệ |
Đồng Nitrat | Cu(No3)2.3(H20) | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Đồng cacbonat kiềm | CUCO3.CU(OH)2.H20 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
CÁC CHẤT CÓ CHỨA VÒNG BENZEN
Tên gọi | CT Hóa Học/CT phân tử | Khối lượng(g)/Thể tích(ml) | Xuất sứ | Giá Thành |
2-Naphthol | C10H8O | 100g | Trung Quốc | Liên hệ |
Acetanilide | C8H9NO | 220g | Trung Quốc | Liên hệ |
Benzen | C6H6 | 500ml | Trung Quốc | Liên hệ |
Acid benzoic | C7H6O2 | 250g | Trung Quốc | Liên hệ |
Benzyl alcohol | C7H8O | 500ml | Trung Quốc | Liên hệ |
Nitrobenzen | C6H5NO2 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
TOLUEN | C7H8 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Kali hexacyanoferrat (II) trihydrat | C6H6FeK4N6O3 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Kali hydrophtalat | C8H5KO4 | 500g | Trung Quốc | Liên hệ |
Acid Pyrogallic | C6H6O3 | 100g | Trung Quốc | Liên hệ |
CÁC CHẤT HỮU CƠ KHÁC
Tên gọi | CT Hóa học/CT phân tử | Khối lượng(g)/Thể tích(ml) | Xuất sứ | Giá thành |
Etylen Glycol | C2H6O2 | 500ml | Việt Nam | Liên hệ |
n- BUTANOL | C4H10 | 500ml | Việt Nam | Liên hệ |
AMONI AXETAT | CH3COONH4 | 250g | Việt Nam | Liên hệ |
Thioacetamide | C₂H₅NS | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
Tên gọi | CT hóa học/CT phân tử | Thể tích(ml)/ Khối lượng(g) | Xuất sứ | Giá thành |
Bromocresol green | C21H14Br4O5S | 10g | Trung Quốc | Liên hệ |
Bromocresol purple | C21H16Br2O5S | 10g | Trung Quốc | Liên hệ |
Thioacetamide - | C₂H₅NS | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
Conggo đỏ | C32H22N6Na2O6S2 | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
GENTIAN VIOLET/GENTIAN TÍM | C25N3H30Cl | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
Diantipyryimethane/ | C22H24O2N4 | 100g | Trung Quốc | Liên hệ |
Natri calci edetate/Natri calci EDTA | C10H12CaN2Na2O8 | 500g | Việt Nam | Liên hệ |
Gentian Tím – Gentian Violet | C25N3H30Cl | 25g | Liên hệ | |
Methyl-blue | C37H27N3Na2O9S3 | 25g | Trung Quốc | Liên hệ |
Methylene blue trihydrate | C₁₂H₁₆Cl₂N₂.3H2O | 25g | Liên hệ |
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
CHẤT CÓ VÒNG BENZEN
CHẤT CHỈ THỊ MÀU, CHẤT NHŨ HÓA
5-Sulfosalycilic-acid-dihydrate – HO3SC6H3-2-(OH)CO2H·2H2O/ CHAI 100GAM
150.000 ₫
CHẤT CÓ VÒNG BENZEN
120.000 ₫
40.000 ₫
150.000 ₫
HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM
110.000 ₫
Cung cấp hóa chất cho hoạt động thí nghiệm